Lột trần chất lượng lọc máy nén khí = Data Sheet

Bí mật ẩn giấu bên trong file Data Sheet

Nếu bạn đọc được nó bạn sẽ là người thợ hiểu sâu sắc nhất chất lượng lọc. Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà sản xuất đều cung cấp thông tin rõ ràng về chất lượng lọc qua các bảng dữ liệu (data sheet). Điều này gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Hôm nay, chúng ta sẽ bóc trần sự thật về chất lượng lọc máy nén khí thông qua các bảng thông số kỹ thuật, và tại sao thương hiệu ACCOM lại nổi bật trong lĩnh vực này.

Data sheet những thông số quan trọng nhất

Các bảng dữ liệu kỹ thuật thường cung cấp các thông số quan trọng như:

Hiệu suất lọc: Thể hiện khả năng của bộ lọc trong việc giữ lại các hạt bụi, tạp chất trong không khí hoặc dầu. Hiệu suất lọc thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm các hạt bụi được giữ lại so với tổng số hạt bụi đi qua bộ lọc. Ví dụ, một bộ lọc có hiệu suất lọc ≥99,5% cho hạt ≥0.5µm cho thấy khả năng loại bỏ tạp chất rất tốt.

Thời gian sử dụng: Điều này thể hiện khả năng của bộ lọc hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định trước khi cần phải thay thế. Bộ lọc có thời gian sử dụng dài hơn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu sự gián đoạn trong quá trình vận hành.

Áp suất chênh lệch: Đây là yếu tố quan trọng phản ánh độ cản trở dòng chảy của không khí qua bộ lọc. Một bộ lọc có áp suất chênh lệch thấp sẽ giúp cải thiện hiệu suất vận hành của máy nén khí, tiết kiệm năng lượng.


Bảng thông số mẫu lọc máy nén khí

Chúng ta hãy lấy datasheet ACCOM là một trong những thương hiệu hiếm hoi trên thị trường công bố dữ liệu kỹ thuật (data sheet) đầy đủ và chính xác cho các sản phẩm lọc của mình. Đúng với phương châm "Giá trị thật" - Real value). 

Hãy phân tích bảng data mẫu này giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định thông minh dựa trên dữ liệu kỹ thuật cụ thể.

Dưới đây là một số bảng thông số kỹ thuật về các loại lọc của UNI ACCOM:

Lọc gió:

Hiệu suất lọc: ≥99.5% cho hạt ≥0.5µm
Thời gian sử dụng: 3000 giờ
Áp suất chênh lệch: ≤0.2 kPa

Thông số kỹ thuậtGiá trị
Áp suất chênh lệch ban đầu≤ 0.2 kPa
Hiệu suất lọc≥ 0.1 μm hạt: ≥ 87%
≥ 0.5 μm hạt: ≥ 99.5%
Tuổi thọ sử dụng≤ 3000 giờ (điều kiện làm việc tiêu chuẩn)
Khối lượng vật liệu hóa học126 g/㎡

Ý nghĩa: Chất lượng lọc gió được phản ánh qua độ tinh lọc của màng lọc. Hiệu suất lọc phản ánh quá hiệu quả lọc hạt bụi với nhiều kích thước.

Lọc dầu:

Thời gian thay thế: 2000 giờ cho lọc tiêu chuẩn, 4000 giờ cho lọc dài hạn.
Chất liệu: Cellulose hoặc sợi thủy tinh
Thông số kỹ thuậtGiá trị
Chất liệu giấy lọcGiấy xenlulo (bản tiêu chuẩn), glass fiber (phiên bản 8000h)
Vật liệu roăngFKM
Nhiệt độ hoạt động liên tục-20°C đến +100°C
Nhiệt độ hoạt động trong thời gian ngắn,120°C
Áp suất chênh lệch ban đầu<0,25 bar
Áp suất làm việc của van bypass2,5 bar
Nhiệt độ làm việc<120°C
Độ chính xác của lọc20μm, 95%
Độ chính xác thứ cấp10μm, 50%
Tuổi thọ sử dụng≤3000 giờ (điều kiện làm việc tiêu chuẩn)

Ý nghĩa: Chất lượng lọc dầu được phản ánh qua độ tinh lọc của lọc dầu. Chênh áp của màng lọc thấp không gây cản trở cho dòng dầu bôi trơn đầu nén.

Lọc tách:

Hiệu suất tách dầu: ≥99.9%
Áp suất hoạt động tối đa: 14 bar

Thông sốGiá trị
Hàm lượng dầu còn sót lại sau khi tách≤ 2-3 PPM / 2-3 mg/m³
Hàm lượng dầu còn sót lại sau 500 giờ< 3 mg/Nm³
Chênh lệch áp suất ban đầu≤ 0.02 Mpa
Sụt áp khi có tải2-3 psi / 0.20 bar
Sụt áp sau 500 giờ< 0.3 bar
Chịu áp suất (chống móp)70 psi / 5.0 bar
Nhiệt độ làm việc tối đaLiên tục: tối đa 100°C, thời gian ngắn: tối đa 120°C
Nhiệt độ vận hành (tiêu chuẩn)180°F / 82°C đến 230°F / 110°C
Tuổi thọ sử dụng6.000-8.000 giờ (trong điều kiện lý tưởng), 500 đến 4.000 giờ (tiêu chuẩn)
Lắp đặtDọc, ngang (so với dòng khí xả)
Thử nghiệm với dầu ISO VG46ACCOM S4000

Ý nghĩa: Lọc tách chất lượng cao cần đảm bảo vừa tách dầu tốt nhưng cần thông thoáng không cản trở dòng khí nén tức tổn thất áp suất thấp.

Kết Luận

Việc hiểu rõ và đánh giá chất lượng lọc máy nén khí qua các bảng dữ liệu là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị. Thương hiệu ACCOM, với cam kết tôn trọng giá trị thật, đã minh bạch hóa thông tin sản phẩm, giúp khách hàng có thể dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn. Khi lựa chọn sản phẩm lọc, hãy luôn xem xét các thông số kỹ thuật để bảo vệ đầu tư của bạn và đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống máy nén khí. 

Hi vọng với bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc về chất lượng lọc cho máy nén khí.




0 Nhận xét

Mới nhất